ログイン
会員登録
街角のベトナム語
書いてみる
関連タグ
#ベトナム語 (3,303)
#ベトナム (25,619)
#外国語 (7,442)
#外国語学習 (3,153)
#勉強 (167,167)
#海外 (76,782)
人気
急上昇
新着
定番
有料のみ
53件
人気の記事一覧
ベトナム語編集部がベトナム料理を食べに行った話。
アスク
2年前
17
DAY113:街角のベトナム語~ まとめ Tóm Tắt ~
mami@Chennai
3年前
5
DAY114:街角のベトナム語~ 手紙を書く Cách viết phong bì và thư ~
mami@Chennai
3年前
3
DAY85:街角のベトナム語~輪廻転生 Luân hồi とその他いろいろ~
mami@Chennai
4年前
8
DAY115:街角のベトナム語~ ベトナム語の表現文型 Một số biểu hiện thường dùng ~
mami@Chennai
3年前
1
DAY112:街角のベトナム語~Việt Nam đang có cơ hội thu hút các nguồn lực để đẩy mạnh phát triển~
mami@Chennai
3年前
4
DAY105:街角のベトナム語~ベトナム人学生の思考力 Năng lực tư duy của sinh viên Việt Nam~
mami@Chennai
3年前
3
DAY104:街角のベトナム語~映画 Phim~
mami@Chennai
3年前
3
DAY106: 街角のベトナム語~図書館 Thư viện~
mami@Chennai
3年前
3
DAY84:街角のベトナム語~治安 An ninh~
mami@Chennai
4年前
4
DAY70:街角のベトナム語~休暇を申請する Yêu cầu thời gian nghỉ phép~
mami@Chennai
4年前
3
DAY94:街角のベトナム語~会議を設定する Lên lịch một cuộc họp~
mami@Chennai
3年前
2
DAY111:街角のベトナム語~スーパーマーケット Siêu thị~
mami@Chennai
3年前
3
DAY76:街角のベトナム語~郵便局にて Ở Bưu Điện~
mami@Chennai
4年前
3
DAY99:街角のベトナム語~未完成の「竜」への夢 Giấc mơ hóa rồng dang dở~
mami@Chennai
3年前
2
DAY71:街角のベトナム語~仕事のパフォーマンスについて Nói về hiệu suất~
mami@Chennai
4年前
2
DAY95:街角のベトナム語~友人を誘う mời bạn bè~
mami@Chennai
4年前
2
DAY103:街角のベトナム語~1度食べたら忘れられない!カントーの美味しい食事10選 Top 10 Quán Ăn Ngon ở Cần Thơ Ăn 1 Lần Là Nhớ Mãi ~
mami@Chennai
4年前
3
DAY88:街角のベトナム語~会社の商品やサービスの紹介を終える Kết thúc một buổi giải thích sản phẩm (Kết thúc một buổi rao hàng)~
mami@Chennai
3年前
1
DAY96:街角のベトナム語~助けが必要だと伝える Nói rằng bạn cần giúp đỡ~
mami@Chennai
3年前
1
DAY77:街角のベトナム語~大都市の周辺 Xung quanh phố~
mami@Chennai
4年前
2
DAY87:街角のベトナム語~会社のサービスや商品を紹介する Giởi thiệu sản phẩm của bạn (Rao hàng sản phầm của bạn)~
mami@Chennai
3年前
1
DAY109:街角のベトナム語~経済学 Kinh tế học~
mami@Chennai
3年前
1
DAY100:街角のベトナム語(特別編)~ベトナムの生産性動向と残された課題 Xu hướng năng suất của Việt Nam và những thách thức~
mami@Chennai
3年前
1
DAY75:街角のベトナム語~ショッピング Mua sắm~
mami@Chennai
4年前
1
DAY98:街角のベトナム語~お客様を理解する Hiếu khách~
mami@Chennai
3年前
1
DAY107:街角のベトナム語~ベトナム企業白書 Sách Trắng về Doanh Nghiệp Việt Nam~
mami@Chennai
3年前
DAY97:街角のベトナム語~ネットワーキング Kết nối mạng~
mami@Chennai
3年前
DAY93:街角のベトナム~配達者を気の毒に思う Tôi nghiệp người giao hàng~
mami@Chennai
4年前
DAY92:街角のベトナム語~車で旅行に行く Đi du lịch bằng ô tô~
mami@Chennai
4年前
DAY89:街角のベトナム語~苦情を受ける Nhận sự khiếu nại~
mami@Chennai
4年前
DAY79:街角のベトナム語~食料品店 Cửa hàng tạp hóa~
mami@Chennai
3年前
DAY74:街角のベトナム語~仕事内容を確認する Xác nhận nhiệm vụ và công việc làm~
mami@Chennai
4年前
DAY73:街角のベトナム語~最近の活動(仕事)について話す Nói về các hoạt động hiện tại của bạn~
mami@Chennai
4年前
DAY69:街角のベトナム語~間違いを謝る Xin lỗi vì một sai lầm~
mami@Chennai
4年前
DAY68:街角のベトナム語~計画を変える Thay đổi kế hoạch~
mami@Chennai
4年前
DAY67:街角のベトナム語~苦情を受ける Nhận sự khiếu nại~
mami@Chennai
4年前
DAY66:街角のベトナム語~ホームシック Cảm giác nhớ nhà~
mami@Chennai
4年前
DAY64:街角のベトナム語~アレルギー Dị ứng~
mami@Chennai
4年前
DAY65:街角のベトナム語~会社について話す Nói về công ty của bạn~
mami@Chennai
4年前
DAY63:街角のベトナム語~上司にレポートする Báo cáo cho sếp của bạn~
mami@Chennai
4年前
DAY62:街角のベトナム語~業務を確認する Xác nhận nhiệm vụ và công việc làm~
mami@Chennai
4年前
DAY61:街角のベトナム語~最近の活動について話す Nói về các hoạt động hiện tại của bạn~
mami@Chennai
4年前
DAY60:街角のベトナム語~業務内容を説明する Giải thích những gì bạn làm~
mami@Chennai
4年前
DAY102:街角のベトナム語~トラベルバブル"Di chuyển nội khối"に関して~
mami@Chennai
3年前
DAY51:街角のベトナム語~エクササイズ Tập thể dục~
mami@Chennai
4年前
DAY50:街角のベトナム語~一部・完全否定~
mami@Chennai
4年前
DAY49:街角のベトナム語~二重否定~
mami@Chennai
4年前
DAY48:街角のベトナム語~程度表現~
mami@Chennai
4年前
DAY47:街角のベトナム語~副詞と二重動詞~
mami@Chennai
4年前