人気の記事一覧

ベトナム語編集部がベトナム料理を食べに行った話。

2年前

DAY113:街角のベトナム語~ まとめ Tóm Tắt ~

DAY114:街角のベトナム語~ 手紙を書く Cách viết phong bì và thư ~

DAY85:街角のベトナム語~輪廻転生 Luân hồi とその他いろいろ~

DAY115:街角のベトナム語~ ベトナム語の表現文型 Một số biểu hiện thường dùng ~

DAY112:街角のベトナム語~Việt Nam đang có cơ hội thu hút các nguồn lực để đẩy mạnh phát triển~

DAY105:街角のベトナム語~ベトナム人学生の思考力 Năng lực tư duy của sinh viên Việt Nam~

DAY104:街角のベトナム語~映画 Phim~

DAY106: 街角のベトナム語~図書館 Thư viện~

DAY84:街角のベトナム語~治安 An ninh~

DAY70:街角のベトナム語~休暇を申請する Yêu cầu thời gian nghỉ phép~

DAY94:街角のベトナム語~会議を設定する Lên lịch một cuộc họp~

DAY111:街角のベトナム語~スーパーマーケット Siêu thị~

DAY76:街角のベトナム語~郵便局にて Ở Bưu Điện~

DAY99:街角のベトナム語~未完成の「竜」への夢 Giấc mơ hóa rồng dang dở~

DAY71:街角のベトナム語~仕事のパフォーマンスについて Nói về hiệu suất~

DAY95:街角のベトナム語~友人を誘う mời bạn bè~

DAY103:街角のベトナム語~1度食べたら忘れられない!カントーの美味しい食事10選 Top 10 Quán Ăn Ngon ở Cần Thơ Ăn 1 Lần Là Nhớ Mãi ~

DAY88:街角のベトナム語~会社の商品やサービスの紹介を終える Kết thúc một buổi giải thích sản phẩm (Kết thúc một buổi rao hàng)~

DAY96:街角のベトナム語~助けが必要だと伝える Nói rằng bạn cần giúp đỡ~

DAY77:街角のベトナム語~大都市の周辺 Xung quanh phố~

DAY87:街角のベトナム語~会社のサービスや商品を紹介する Giởi thiệu sản phẩm của bạn (Rao hàng sản phầm của bạn)~

DAY109:街角のベトナム語~経済学 Kinh tế học~

DAY100:街角のベトナム語(特別編)~ベトナムの生産性動向と残された課題 Xu hướng năng suất của Việt Nam và những thách thức~

DAY75:街角のベトナム語~ショッピング Mua sắm~

DAY98:街角のベトナム語~お客様を理解する Hiếu khách~

DAY107:街角のベトナム語~ベトナム企業白書 Sách Trắng về Doanh Nghiệp Việt Nam~

DAY97:街角のベトナム語~ネットワーキング Kết nối mạng~

DAY93:街角のベトナム~配達者を気の毒に思う Tôi nghiệp người giao hàng~

DAY92:街角のベトナム語~車で旅行に行く Đi du lịch bằng ô tô~

DAY89:街角のベトナム語~苦情を受ける Nhận sự khiếu nại~

DAY79:街角のベトナム語~食料品店 Cửa hàng tạp hóa~

DAY74:街角のベトナム語~仕事内容を確認する Xác nhận nhiệm vụ và công việc làm~

DAY73:街角のベトナム語~最近の活動(仕事)について話す Nói về các hoạt động hiện tại của bạn~

DAY69:街角のベトナム語~間違いを謝る Xin lỗi vì một sai lầm~

DAY68:街角のベトナム語~計画を変える Thay đổi kế hoạch~

DAY67:街角のベトナム語~苦情を受ける Nhận sự khiếu nại~

DAY66:街角のベトナム語~ホームシック Cảm giác nhớ nhà~

DAY64:街角のベトナム語~アレルギー Dị ứng~

DAY65:街角のベトナム語~会社について話す Nói về công ty của bạn~

DAY63:街角のベトナム語~上司にレポートする Báo cáo cho sếp của bạn~

DAY62:街角のベトナム語~業務を確認する Xác nhận nhiệm vụ và công việc làm~

DAY61:街角のベトナム語~最近の活動について話す Nói về các hoạt động hiện tại của bạn~

DAY60:街角のベトナム語~業務内容を説明する Giải thích những gì bạn làm~

DAY102:街角のベトナム語~トラベルバブル"Di chuyển nội khối"に関して~

DAY51:街角のベトナム語~エクササイズ Tập thể dục~

DAY50:街角のベトナム語~一部・完全否定~

DAY49:街角のベトナム語~二重否定~

DAY48:街角のベトナム語~程度表現~

DAY47:街角のベトナム語~副詞と二重動詞~