人気の記事一覧

十二支に関連したベトナム語慣用表現①

¥180

[過去記事まとめ] 日越共通ことわざ集

¥500

ベトナム語の「ことわざくずし」表現

¥180

十二支に関連した慣用表現②

¥200

日越共通四字熟語

¥180

慣用句から学ぶベトナム語 ~Mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh~

¥160

ことわざから学ぶベトナム語 ~Không vào hang cọp, (làm) sao bắt được cọp con~

¥160

慣用句から学ぶベトナム語 ~Vạn sự khởi đầu nan, gian nan đừng có nản~

¥170

日越共通ことわざ集vol.3

¥200

日越共通ことわざ集 vol.1

¥150

日越共通ことわざ集 vol.2

¥200

[慣用句紹介] Biết người biết ta, trăm trận trăm thắng

¥120

慣用句から学ぶベトナム語 ~con hơn cha là nhà có phúc~ + 「子ども」のいろいろ

¥180

慣用句から学ぶベトナム語 ~Cá không ăn muối cá ươn, con cãi cha mẹ trăm đường con hư~

¥180

日越共通ことわざ集vol.4

¥200

[過去記事特集まとめ] 慣用句から学ぶベトナム語

¥350

慣用句から学ぶベトナム語 ~Vơ đũa cả nắm~

¥120

[慣用句紹介] đi một ngày đàng, học một sàng khôn

¥120