見出し画像

ベトナム(南部)のテト文化について①

恋人から、“Em có muốn tìm hiểu* về văn hóa Tết ở Việt Nam không?(ベトナムのテト文化について知りたい?)”と聞かれたので知りたい!と言うと教えてくれたのですが、たくさん知らない言葉があったので調べてまとめました。(見出し画像はGrokに生成してもらいましたが大きく乖離はないでしょうか…😂)

*tìm hiểuは調べるという意味だけだとばかり思っていましたが、「知る、学ぶ」という意味もあり、詳細や情報を知ることを指し、何かを深く理解するニュアンスとのことです。(by chatGPT)

…………..…………..

Tết ở miền Nam Việt Nam có nhiều phong tụctruyền thống đặc trưng, phản ánh văn hóa và lịch sử của vùng đất này. Dưới đây là một số nét đặc trưng:

(ベトナム南部でのテトには多くの特徴的な習慣と伝統があり、この地域の文化や歴史を反映しています。以下はいくつかの特徴です。)

phong tục:習慣
truyền thống:伝統
phản ánh:反映する
vùng đất:地域
dưới đây:以下
nét:線、形、特徴(文脈に応じて「形状」「性格的な特徴」の意味になる)
đặc trưng:特徴的な、特有の、独特な

1. Phong tục* (習慣)

  1. Làm sạch* nhà cửa*: Vệ sinh* và trang trí nhà cửa trước Tết.(家をきれいにする:テトの前に家を掃除して飾りつけをする)

  2. Thắp hương: Thắp hương tại gia đình và các nơi thờ tự.(お香を焚く:家や祖先を祀る場所でお香を焚く)

  3. Chuẩn bị thực phẩm: Chuẩn bị các món ăn truyền thống như bánh tét, bánh tráng, gỏi cuốn.(食べ物を準備する:バンテット、ライスペーパー、生春巻きなどの伝統的な料理を準備する)

  4. Đổi tiền lẻ: Đổi tiền lẻ để phát cho trẻ em trong dịp Tết.(小銭を両替する:テトで子供たちに配るための小銭を両替する)

Làm sạch:きれいにする
nhà cửa:家とその周辺(家屋全般や住環境)
vệ sinh:掃除をする
thắp:火や灯りをつける
hương:線香、お香
thờ tự:祖先や神仏を祀る、供物を供える(tựは「寺、仏閣」という意味もある)
bánh tét:バンテット(もち米、緑豆、豚肉をバナナの葉で円筒状に巻いた食べ物)
bánh tráng:ライスペーパー
tiển lẻ:小銭、細かいお金
phát cho:〜にあげる (phát A cho B → AをBにあげる)

🔍似てる言葉まとめ

*phong túcとthói quenの違い

  • phong túc:社会や文化における伝統的な慣習

  • thói quen:個人単位の生活習慣や日常的な行動・クセ

*làm sạch、dọn dẹp、vệ sinhの違い

  • làm sạch:汚れを落として清潔にする

  • dọn dẹp:整理整頓や広範囲の片付け

  • vệ sinh:衛生的にする、清掃する

*nhà cửa、nhà、căn nhà、ngôi nhàの違い

  •  nhà cửa:家屋全般、生活環境(家内部とその周辺を含む)

  •  nhà:家、家庭

  •  căn nhà:1軒の家(特定の家や物理的な建物)

  • ngôi nhà:1軒の家(căn nhàよりフォーマル、文学的な表現)


2. Truyền thống (伝統)

  1. Tết Nguyên Đán: Lễ khai mạc năm mới.(元旦:新年がスタートする儀式・祭り)

  2. Lễ cúng gia tiên: Cúng lễ tại gia đình và các nơi thờ tự.(祖先を祀る儀式:家や祖先を祀る場所でお供え物を捧げる)

  3. Lễ chùa: Thăm chùa và cúng lễ trong dịp Tết.(お寺参り:テト中にお寺を訪ねお供え物を捧げる)

  4. Đi thăm hỏi: Thăm hỏi và chúc Tết gia đình, bạn bè.(訪問と挨拶:家族や友人を訪問・挨拶し新年を祝う)

lễ cúng:お供え物を捧げる儀式 [名詞]
cúng lễ:お供え物を捧げる、供養する[動詞]
cúng:供える、供養する、祀る
gia tiên:先祖


3.Đặc sản (特産品)

  1. Bánh tét: Bánh làm từ gạo nếp, đậu xanh và thịt.(バンテット:餅米、緑豆、肉からできた餅)

  2. Bánh tráng: Bánh làm từ bột gạo.(ライスペーパー:米粉から作る薄い皮)※ bánh=皮は意訳。

  3. Gỏi cuốn: Món ăn làm từ bánh tráng, thịt và rau.(生春巻き:ライスペーパー、肉、野菜で作られる料理)

  4. Cơm tấm: Cơm làm từ gạo tấm.(コムタム:砕けた米で作るご飯料理)

gạo nếp:餅米
bột gạo:米粉


4.Hoạt động (活動)

  1. Đi chùa: Thăm chùa và cúng lễ.(お寺に行く:お寺に行ってお供え物を捧げる)

  2. Đi lễ: Tham gia lễ cúng gia tiên và lễ chùa.(儀式に参加する:祖先の供養やお寺参りに参加する)

  3. Đi chơi: Thăm các địa điểm du lịch như Dinh Độc Lập, Chợ Bến Thành.(遊びに行く:統一教会やベンタン市場などの観光地を訪れる)

  4. Đi xem biểu diễn: Xem biểu diễn nghệ thuật và văn hóa.(公演を見に行く:芸術や文化の公演を鑑賞する)

lễ chùa:お寺参り
Dinh Độc Lập:統一教会


まだありますが、長いので②へ続きます🙇‍♀️


いいなと思ったら応援しよう!