見出し画像

[翻訳解説] 〜の話は...

さまざまな状況における「話し方」や「態度」を簡潔に示した心得のような文章を翻訳してみましょう。

原文

Chuyện của người khác, nói cẩn thận
Chuyện của người lớn, ít nói
Chuyện của trẻ con, nhẹ nhàng khuyên bảo
Chuyện nhỏ, nói một cách hài hước
Chuyện làm không được, đừng nói
Chuyện buồn, chỉ tìm bạn tri kỉ nói
Chuyện của bản thân, nghe người khác nói thế nào
Chuyện vợ chồng, cùng nhau thương lượng
Chuyện gấp, từ từ nói
Chuyện chưa chắc có thể sẽ xảy ra, đừng nói bậy
Chuyện tổn thương người khác, tuyệt đối không nói

翻訳解説

Chuyện của người khác, nói cẩn thận
他人の話は慎重に話すこと。

・chuyện=話、できごと
chuyệnは「こと」とも訳せますが、コアイメージは〈話〉で、
①中身が具体的、詳細であることを示す
②過去に起こったできごとである
③人に伝えられる反復性、再現性がある
という3つの性質を持つ「こと、話」です。

・người khác=他人
・cẩn thận【謹慎】=気をつけて、慎重な

Chuyện của người lớn, ít nói
年長者の話にはあまり口を出さないこと。

・người lớn=大人、年長者
・ít nói=口数が少ない、おとなしい
※人の性格についても使います。

ここから先は

1,243字

¥ 200

期間限定!Amazon Payで支払うと抽選で
Amazonギフトカード5,000円分が当たる

この記事が気に入ったらチップで応援してみませんか?