[翻訳解説] 〜の話は... 田畑トマト@ベトナム語キュレーター 2024年11月27日 08:00 ¥200 さまざまな状況における「話し方」や「態度」を簡潔に示した心得のような文章を翻訳してみましょう。原文Chuyện của người khác, nói cẩn thậnChuyện của người lớn, ít nóiChuyện của trẻ con, nhẹ nhàng khuyên bảoChuyện nhỏ, nói một cách hài hướcChuyện làm không được, đừng nóiChuyện buồn, chỉ tìm bạn tri kỉ nóiChuyện của bản thân, nghe người khác nói thế nàoChuyện vợ chồng, cùng nhau thương lượngChuyện gấp, từ từ nóiChuyện chưa chắc có thể sẽ xảy ra, đừng nói bậyChuyện tổn thương người khác, tuyệt đối không nói翻訳解説Chuyện của người khác, nói cẩn thận他人の話は慎重に話すこと。・chuyện=話、できごと※chuyệnは「こと」とも訳せますが、コアイメージは〈話〉で、①中身が具体的、詳細であることを示す②過去に起こったできごとである③人に伝えられる反復性、再現性があるという3つの性質を持つ「こと、話」です。・người khác=他人・cẩn thận【謹慎】=気をつけて、慎重なChuyện của người lớn, ít nói年長者の話にはあまり口を出さないこと。・người lớn=大人、年長者・ít nói=口数が少ない、おとなしい※人の性格についても使います。 ダウンロード copy ここから先は 1,243字 ¥ 200 期間限定!Amazon Payで支払うと抽選でAmazonギフトカード5,000円分が当たる 購入手続きへ ログイン #ベトナム語 #ベトナム語翻訳 この記事が気に入ったらチップで応援してみませんか? チップで応援