見出し画像

[翻訳解説] あなたの女性度は何点ですか?

実際にベトナム人女性に見せて、点数をつけてもらうと面白いかもしれません。

全文

BẠN CÓ BAO NHIÊU ĐIỂM THỤC NỮ ?

1. Đi nhẹ , thướt tha
2. Nói khẽ
3. Cười duyên
4. Ăn uống từ tốn
5. không nói tục , khẩu nghiệp
6. Không đi chơi đêm
7. Nấu ăn ngon
8. Chăm chỉ làm việc nhà
9. Thích mặc váy
10. Dịu dàng , khoan dung

翻訳解説

BẠN CÓ BAO NHIÊU ĐIỂM THỤC NỮ ?
あなたの女性度は何点ですか? / あなたはどれくらい女性らしいポイントを持っていますか?

・thục nữ【淑女】=淑女、上品な女性

1. Đi nhẹ , thướt tha
しなやかに、軽快に歩く

・thướt tha=(女性の身のこなしが)しなやかな 
※1 điểm=1点

2. Nói khẽ
穏やかに話す

ここから先は

595字

¥ 150

この記事が気に入ったらサポートをしてみませんか?