見出し画像

[看板から学ぶベトナム語] 3つの「ない」

ベトナムによくある行政の政策看板のベトナム語を翻訳してみましょう。

原文

3 Không

・Không có người ăn xin

・Không có điểm tập kết rác tự phát

・Không có quảng cáo rao vặt trái phép 

3 Có

・Có thảm nhựa hoặc bê tông các tuyến hẻm

・Có hệ thống chiếu sáng công cộng 

・Có thùng rác công cộng 

Đảng bộ, chính quyền và nhân dân phường Hiệp Thành quyết tâm thực hiện tốt đề án 219 của Ban Thường vụ Thành Ủy Thủ Dầu Một về cuộc vận động "Xây dựng nếp sống văn hóa - văn minh đô thị" với nội dung

翻訳解説

3 Không
3つの「ない」/ 3つの禁止事項

※khôngは通常「〜ない」という否定詞ですが、この場合は「ないこと」という意味で名詞化させ、「数字 + 単位名詞→数量」を表すので「3つのない(こと)」と訳せます。

Không có người ăn xin
物乞いがい「ない」

・người ăn xin=物乞い
多義語ănには4つの類型があり、この場合は「食べる」系ではなく「もらう、奪う」系のănになります。

ここから先は

1,432字
この記事のみ ¥ 200

この記事が気に入ったらチップで応援してみませんか?