見出し画像

[翻訳解説] 「夫」の定義とは?

「夫」とは一体何者なのか?それぞれの職業から見たベトナム語のユーモア溢れるベトナム人「夫」の定義を見てみましょう。


原文

Định nghĩa 「Chồng」 là gì?

「Chồng」
là chuyên gia vay nóng nhưng khả năng chi trả thì không có
Nhân viên ngân hàng

「Chồng」
là thứ bán không ai mua,
cho không ai lấy nhưng cứ hở ra là mất!
Nữ nhân viên kinh doanh

「Chồng」
Chịu ảnh hưởng rất lớn của lực vạn vật hấp dẫn,
khi xa thì hút, khi gần thì đẩy!
Nhà nữ vật lý học

「Chồng」
Là một loại vi khuẩn hay “lờn thuốc”, rất khó trị!
Nữ bác sĩ

「Chồng」
là lúa giống, nếu ta không tranh thủ sạ hết ở ruộng mình có nguy cơ bị chị hàng xóm mượn “giống”
Chị nông dân

翻訳解説

Định nghĩa 「Chồng」 là gì?
「夫」の定義とは?

・Định nghĩa【定義】=定義

「Chồng」
là chuyên gia vay nóng nhưng khả năng chi trả thì không có
Nhân viên ngân hàng

 「夫」とは
高利貸しの専門家だが、支払い能力はゼロ
銀行員

・chuyên gia【専家】=専門家
・vay nóng=高利貸し、サラ金
・khả năng【可能】=能力、可能性
・chi trả=支払い(をする)

「Chồng」
là thứ bán không ai mua,
cho không ai lấy nhưng cứ hở ra là mất!
Nữ nhân viên kinh doanh

ここから先は

1,031字

¥ 180

この記事が気に入ったらサポートをしてみませんか?