「夫」とは一体何者なのか?それぞれの職業から見たベトナム語のユーモア溢れるベトナム人「夫」の定義を見てみましょう。
原文
翻訳解説
Định nghĩa 「Chồng」 là gì?
「夫」の定義とは?
「Chồng」
là chuyên gia vay nóng nhưng khả năng chi trả thì không có
Nhân viên ngân hàng
「夫」とは
高利貸しの専門家だが、支払い能力はゼロ
銀行員
「Chồng」
là thứ bán không ai mua,
cho không ai lấy nhưng cứ hở ra là mất!
Nữ nhân viên kinh doanh