見出し画像

(Lịch sử tiền tệ)#2 Tiền đất sét

Người Sumer cư trú tại khu vực nằm giữa hai con sông Tigris và Euphrates ở miền nam Mesopotamia, ngày nay được biết đến là khu vực Trung Đông. Người Sumer không chỉ phát minh ra tiền tệ mà còn sáng tạo ra chữ viết, toán học, khái niệm thời gian chia thành 24 giờ mỗi ngày, xe cộ, bia, và nhiều khái niệm liên quan đến đời sống đô thị. Các thành phố như Ur, nằm trong lãnh thổ Iraq hiện đại, đã đạt được sự thịnh vượng về kinh tế và thu hút hàng chục ngàn cư dân sống tại đô thị. Cũng có nông dân, những người liên tục cung cấp nông sản cho cư dân. Các quan chức đền thờ, những người kiểm soát các thành phố, đã phân phối lương thực và giám sát các giao dịch thương mại. Điều này được thực hiện qua các bảng đất sét viết bằng chữ hình nêm, quen thuộc với các nhà sử học cổ đại và khách tham quan bảo tàng.

Mesopotamia

Các bảng viết của người Sumer là ví dụ cổ xưa nhất về chữ viết của loài người mà chúng ta biết đến. Những bảng này có niên đại khoảng 5.000 năm, với hình ảnh người ăn từ một cái bát tượng trưng cho lương thực và hình tam giác ngược tượng trưng cho bia. Những bảng đất sét này là phiếu phân phối từ thời kỳ rất sớm. Hoặc có thể, chúng thể hiện điều gì đó tương tự như việc một cấp trên dẫn cấp dưới đi uống rượu trong thế giới hiện đại.

Bảng viết của người Sumer

Các quan chức đền thờ sử dụng một hệ thống đo lường dựa trên bội số của 60 để biểu thị trọng lượng. Người Sumer cũng áp dụng hệ thống số đếm theo cơ số 60. Vào khoảng năm 3.000 TCN, họ bắt đầu sử dụng một shekel bạc làm đơn vị tiền tệ, nặng khoảng 8,3 gram, tương đương với trọng lượng của một chiếc nhẫn bạc tinh khiết. Tất cả giá cả của hàng hóa, ngoại trừ bạc, đều được định theo đơn vị shekel bởi nhà nước. Bộ luật Eshnunna, được đặt tên theo một thành phố gần Baghdad ngày nay, đã quy định rõ ràng giá cả của các loại hàng hóa khác nhau. Khối lượng khi đó được đo bằng một đơn vị gọi là "sila," gần bằng một lít hiện đại.

Số lượng lúa mạch có thể mua được với một shekel bạc là 600 sila. Một shekel bạc có thể mua được 3 sila dầu chất lượng cao, 12 sila dầu thường, và 15 sila mỡ. Một lượng đồng tương đương với giá trị một shekel bạc là 40 sila, trong khi len là 360 sila. Muối là 600 sila. Vôi là 300 sila, đồng thô là 180 sila, và đồng tinh luyện là 120 sila.

Nhân tiện, giá trị tương đối của bạc so với các mặt hàng khác vào thời điểm đó là khoảng 80 lần. Thu nhập cơ bản hàng tháng là một shekel bạc. Thậm chí còn có một dịch vụ tương tự như dịch vụ gọi xe Uber ngày nay. Giá thuê một chiếc xe bò, bao gồm cả bò đực và người lái xe, là 100 sila ngũ cốc. Nếu trả bằng bạc, giá sẽ là một phần ba shekel, và điều này áp dụng cho một ngày thuê.

Bộ luật này cũng ghi rõ các hình phạt pháp lý cho nhiều loại tội phạm khác nhau, hầu hết dựa trên mức độ thương tật. Nếu cắn đứt mũi người khác, phải đo lường và giao 60 shekel bạc. Gây thương tích cho một mắt phải bồi thường 60 shekel bạc, mất một chiếc răng là 30 shekel bạc, và một tai là 30 shekel bạc. Nếu tát vào má người khác, người đó phải đo lường và giao 10 shekel bạc.

Tuy giá cả được định theo đơn vị shekel, nhưng thực tế không phải lúc nào hàng hóa cũng được trao đổi trực tiếp bằng những mảnh bạc thật. Điều này giống như việc các ngư dân ở tỉnh Nova Scotia (đảo Newfoundland) không mang theo các mảnh cá tuyết khô trong ví của họ. Bạc thường được lưu thông ở dạng thô, chưa được gia công, không được đóng dấu hay đúc thành đồng xu. Vì vậy, có thể xem shekel là một đơn vị tính toán, giúp thiết lập hệ thống tín dụng. Ví dụ, khi một nông dân tiêu thụ len hoặc bia, họ sẽ trả nợ bằng cách giao một lượng lúa mạch tương ứng trong mùa thu hoạch. Số lượng này được xác định dựa trên giá cả quy định. Những khoản nợ lớn được ghi lại trên các bảng đất sét. Những bảng này sau đó được đặt vào một phong bì đất sét và đóng dấu của người vay. Người cho vay giữ phong bì này, và khi khoản nợ được trả hết, phong bì sẽ được đập vỡ để thể hiện rằng nợ đã được xóa. Thậm chí có những giấy tờ cam kết trả nợ cho bất cứ ai nắm giữ phong bì, nghĩa là quyền thu hồi nợ có thể được bán cho bên thứ ba. Đây là cách mà tiền tệ ra đời từ việc xử lý nợ theo cách này.
Nợ được tính lãi theo một tỷ lệ cố định gọi là "m," ban đầu là từ dùng để chỉ bê con, biểu thị sự tăng trưởng của tài sản giống như gia súc. Với các khoản vay từ người cho vay, lãi suất cơ bản là một phần sáu mươi của số vốn gốc mỗi tháng, tức là lãi suất 20% mỗi năm. Vì hệ thống số đếm dựa trên cơ số 60, việc tính toán như vậy trở nên dễ dàng hơn. Khi tiền tệ và nợ có lãi được phát minh, không tránh khỏi việc có những con nợ không thể trả được và do đó, khái niệm phá sản được đưa ra. Đôi khi, các nhà cai trị Sumer sẽ xóa bỏ tất cả các khoản nợ, điều này sau này được gọi là "xóa nợ" (Debt Jubilee). Ngày nay, vẫn còn những lời kêu gọi xóa nợ quốc gia cho các nước đang phát triển hoặc miễn giảm khoản vay sinh viên ở Mỹ. Yêu cầu xóa nợ đã tồn tại từ rất lâu đời.
Vậy thì những đồng bạc thật, được coi là nền tảng của hệ thống tiền tệ, được cất giữ ở đâu? Chúng được giữ trong các kho bạc của đền thờ, nơi được bảo vệ nghiêm ngặt. Trong các quốc gia được điều hành bởi các nhà lãnh đạo tôn giáo đơn nhất, hiếm khi có ai đòi hỏi kiểm tra tình hình kho bạc quốc gia. Do đó, tiền tệ thời đó gần giống với tiền ảo. Điều quan trọng nhất là sự đảm bảo từ nhà nước. Tình huống tương tự đã xảy ra ở các trại khai thác gỗ và khai thác khoáng sản ở các vùng xa xôi của Mỹ trong thời kỳ Đại khủng hoảng vào cuối những năm 1920 và 1930. Một phần tiền lương được trả bằng "tiền công ty," chỉ có thể được sử dụng tại cửa hàng trong trại, mà thường chỉ có một cửa hàng duy nhất. Tuy nhiên, ở Sumer, những công ty này cũng quản lý các nhà thờ.

Hình ảnh từ bên ngoài của đền thời

Tất nhiên, người Sumer không phải là dân tộc duy nhất nghĩ ra khái niệm về tiền tệ, nhưng không có dân tộc nào khác đã ghi chép lại nó một cách hoàn chỉnh như vậy. Ở Ai Cập cổ đại, đã có tỷ giá trao đổi dựa trên đơn vị trọng lượng ngũ cốc gọi là deben. Lúa mì được gửi vào kho lương thực trung ương, và kho này thực chất trở thành một ngân hàng. Ở Trung Quốc, từ thời kỳ trước nhà Tần, nhiều loại tiền tệ khác nhau đã được sử dụng, bao gồm cả vỏ sò takara. Cũng có các chứng chỉ tín dụng, trong đó nợ được ghi lại bằng cách cắt khía trên các thanh tre. Loại tiền kim loại đầu tiên xuất hiện ở Trung Quốc là tiền đúc từ đồng và đồng thau có hình dạng giống với vỏ sò takara, và bộ thủ "貝" trong chữ Hán "貨" được cho là chữ tượng hình của vỏ sò đó.
Hãy cùng tổng kết lại. Ở Sumer, đã tồn tại một hệ thống tài chính chức năng bao gồm tiền tệ, nợ, thuế, và hình phạt pháp lý, nhưng nền tảng của hệ thống đó không phải là trao đổi hàng hóa hay tiền xu. Theo thuyết của Aristotle, tiền xu xuất hiện một cách tự nhiên trong quá trình trao đổi hàng hóa. Tuy nhiên, có lẽ sẽ chính xác hơn nếu xem tiền tệ như một công nghệ xã hội được sáng tạo ra. Điều quan trọng trong dạng tiền tệ sơ khai này không phải là chất liệu cơ bản mà nó dựa trên, điều này cũng không khác với tiền tệ được sử dụng ngày nay. Những thứ đó không hiện diện ở bất cứ đâu trong cuộc sống hàng ngày. Điều quan trọng chính là những con số.

Vỏ sò takara


いいなと思ったら応援しよう!