お肉の表記〜ベトナム語〜
肉:Thịt
牛:bò、Thịt bò、Bê
豚:lợn、heo、thịt lợn、thịt heo、Sườn lợn
鶏:gà、Thịt gà
やぎ:dê
ひつじ:Sườn cừu
いのしし:Thịt Heo rung
しか:Thịt Huu
馬:ngựa
かも:Vịt
きじ:gà lôi
うずら:chim cút
ほろほろ鳥:Chim horohoro
七面鳥:Gà tây
がちょう:ngỗng
犬:thịt chó、chó
うさぎ:Thịt Tho
ハム:Giăm bông
ベーコン:Thịt lợn muối xông khói
ソーセージ:Xúc xích
フィレミニョン:Thịt bò thăn