見出し画像

văn【文】

意味:文、文章

Tôi không nghĩ đây là câu văn của anh ấy.
この文は彼の文章だとは思いません。

■ văn bản【文本】:テキスト、文書

Văn bản này sẽ thay thế cho thông báo của Cục thuế.
この文書は税務局の通知の代わりです。

Hãy trả lời cho khách hàng bằng văn bản.
お客様に文書で回答してください。

thay thế:代わり thông báo【通報】:通知、お知らせ
Cục thuế:税務局 trả lời:回答する、返事する
khách hàng:お客様 bằng:で(方法・手段)

bản【本】
bản chất【本質】:本質、特質
bản năng【本能】:本能

■ văn chương【文章】:文章、文のスタイル

Cô bé đó có năng khiếu văn chương từ nhỏ.
あの子は子供の頃から文章の才能がありました。

Thông thường văn chương thể hiện rất rõ quan điểm của thời đại.
普段の文書はその時代の視点を良く現しています。

năng khiếu:才能、素質 thông thường【通常】:普段、普通
thể hiện【体現】:現す quan điểm【観点】:観点、視点

chương【章】
hiến chương【憲章】:憲章
huy chương【徽章】:メダル、徽章

↓↓↓ ここからダイジェストです。 ↓↓↓
Kinde版[漢越語ハンドブック]では例文2つ・単語の意味・関連する漢越語を掲載しています。

■ văn hóa【文化】: 文化、教養

Tôi rất yêu thích văn hóa Nhật Bản.
私は日本の文化が大好きです。

■ văn học【文学】: 文学

Tôi thích đọc sách văn học nước ngoài.
外国文学の本を読むのが好きです。

■ văn minh【文明】: 文明

Hướng đến phát triển xã hội văn minh.
文明社会に向けて発展します。

■ văn phòng【文房】: 事務所、事務室

Giám đốc đang họp trong văn phòng.
社長は事務所で会議をしています。

■ văn kiện【文件】:文献、文書

Đây là văn kiện vô cùng quan trọng. 
これは非常に大事な文献なんです。


いいなと思ったら応援しよう!