見出し画像

〜しなくちゃ

※英語の文章はAI翻訳です。

「〜しなければならない」という意味なので、「phải」や「nên」が頭に浮かぶと思いますが、解釈を変えたこんな言い回しも成立します。

Ngày mai vì đi ra ngoài sớm nên không ngủ sớm là không được rồi.
I have to get up early tomorrow, so I should go to bed now.
明日は早く出かけるから、もう寝なくちゃ。(早く寝ないのは良くない。)

vì:~(の理由)で đi ra ngoài:出かける rồi:ここでは「強調」の用法

Còn một tháng nữa là đến kỳ thi.Không cố gắng học là không xong đâu.
I have one month left until the exam. I need to study hard.
試験まであと1ヶ月だ。頑張って勉強しなくちゃ(終わらない)。

còn:残っている nữa:さらに đến:来る、到達する kỳ thi:試験 xong:終わる、完了する đâu:否定の強調

A, không trả sách cho thư viện là không được đâu.
Oh, I need to return the book to the library.
あ、図書館の本返さなくちゃ。(返さないとダメだ。)

trả:返す thư viện:図書館 đâu:否定の強調

Phải trả lời mail cho Tanaka.
I need to reply to Tanaka’s email.
田中さんにメールの返信をしなくちゃ。

trả lời:返事をする


いいなと思ったら応援しよう!