
第4課:Gia Đình – 家族
[あきらめるな!ベトナム語会話]のダイジェスト版です。
Kindle版の書籍では豊富な用例と共に詳しく文法解説をしています。
■ Câu Mẫu:例文
1.存在表現「ở + 場所 + có + 名詞」
Ở ngoài sân có hai con gà.
庭の外に鶏が2羽います。
2.所在表現「名詞 + có (ở) + 場所」
Tài liệu của em (có) ở trên bàn.
あなたの書類は机の上にあります。
3.いくつ「mấy / bao nhiêu ?」
Gia đình anh có mấy người ?
あなたの家族は何人ですか?
Bố mẹ chị bao nhiêu tuổi ?
ご両親はおいくつですか?
4.数字(2) Số đếm
5.時・曜日・序数詞
■ Giao Tiếp Thường Ngày:日常会話
相手の家族について質問する場合の一例です。
Lan:Gia đình anh có mấy người ?
Tanaka:Gia đình tôi có bốn người.
Tôi, vợ tôi và hai con gái.
Lan:Vậy à ? Còn gia đình tôi có năm người.
Bố mẹ, chồng tôi, tôi và con trai.
Tanaka:Con trai chị bao nhiêu tuổi rồi ?
Lan:Con trai tôi bảy tuổi rồi.
ラン:あなたの家族は何人ですか?
田中:私の家族は4人です。私、妻、そして娘が2人です。
ラン:そうですか? 私の家族は5人です。
両親、主人、私と息子です。
田中:息子さんは何歳ですか?
ラン:息子は7歳になりました。
Lan:Nhà anh có mấy người ?
Tanaka:Nhà tôi có 4 người.
Tôi, vợ tôi và hai con gái.
Lan:Vậy à ? Còn nhà tôi có năm người.
Bố mẹ, chồng tôi, tôi và con trai.
Tanaka:Con trai chị mấy tuổi ?
Lan:Con trai tôi bảy tuổi.
ラン:お家族は何人ですか?
田中:私の家族は4人です。
私、妻、そして娘が2人です。
ラン:そうですか? 私の家族は5人です。
両親、主人、私と息子です。
田中:息子さんは何歳ですか?
ラン:息子は7歳です。
Lan:Gia đình anh có mấy anh (chị) em ?
Tanaka:Gia đình tôi có ba chị em.
Chị gái, tôi và em trai. Còn chị.
Lan:Tôi có hai anh em. Anh trai và tôi.
Tanaka:Bố mẹ chị bao nhiêu tuổi rồi ?
Lan:Bố tôi năm tám tuổi. Còn mẹ tôi năm nhăm tuổi.
Bố mẹ anh thì thế nào ?
Tanaka:À … Bố tôi đã mất rồi. Còn mẹ tôi sáu tám tuổi.
ラン:兄弟は何人ですか?
田中:兄弟は3人です。娘、私と弟です。あなたは?
ラン:兄弟は2人です。兄と私です。
田中:ご両親はおいくつですか?
ラン:父は58歳です。母は55歳です。ご両親は?
田中:あ、父は亡くなりました。母は68歳です。
■ Từ Vựng:単語
bố mẹ:両親
chồng:主人
vợ:妻
anh em:兄弟
chị em:姉妹
anh trai:お兄さん
em trai:弟
chị gái:お姉さん
em gái:妹
con trai:息子 ; 若い男性
con gái:娘 ; 若い女性
con ; trẻ con:子供
phụ nữ ; nữ giới:女性
đàn ông ; nam giới:男性
gà:鶏
phòng:部屋
xe ô tô:自動車
xe đạp:自転車
xe máy:バイク
xe tắc – xi:タクシー
mấy:いくつ
trang:ページ
thời gian:時間
■ Câu Ứng Dụng:応用文
Công ty tôi có 200 người.
Nhà anh ấy có hai anh em.
Em ấy có hai cái xe đạp.
Anh Tanaka có sách tiếng Việt.
Ở bên ngoài khách sạn này có nhiều tắc-xi.
Ở trên bàn có tài liệu của em.
Ở sau công ty có ngân hàng.
Siêu thị ở đằng kia.
Bây giờ, giám đốc không có ở trong phòng.
Chị Lan có ở đây không, anh Nam ?
Quyển sách của anh ở đằng kia.
Ở đây không có điện thoại.
Nhà anh có mấy người ?
Anh có mấy cái bút ?
Năm nay, em bao nhiêu tuổi ?
Công ty anh có bao nhiêu người ?
Hôm nay là thứ mấy rồi, chị Lan ?
Mấy giờ rồi, anh Nam ?
Bây giờ là chín giờ kém mười.
Cháu là con thứ hai.
私の会社は200人です。
彼の兄弟は2人います。
女の子は自転車を2台持っています。
田中さんはベトナム語の本を持っています。
このホテルの外にタクシーがたくさんいます。
机の上にあなたの書類があります。
会社の裏に銀行があります。
スーパーはあそこにあります。
今、社長は部屋の中にいません。
ランさんはここにいますか、ナムさん?
あなたの本はそこにあります。
ここには電話がありません。
あなたの家族は何人ですか?
ペンを何本持っていますか?
今年はおいくつですか?
あなたの会社には何人いますか?
今日は何曜日ですか?ランさん
ナムさん、何時ですか?
今は9時10分前です。
私は2番目です。
