見出し画像

第5課:Thời Tiết – 天気

[あきらめるな!ベトナム語会話]のダイジェスト版です。
Kindle版の書籍では豊富な用例と共に詳しく文法解説をしています。

■ Câu Mẫu:例文

天気 Thời tiết

Hôm nay trời mát.
今日は涼しいです。

形容詞文

Tiếng Việt khó.
ベトナム語は難しいです。

程度副詞[rất / lắm / quá / hơi / không … lắm]

Tiếng Việt rất khó.
ベトナム語はとても難しいです。

Cặp này hơi nặng.
このかばんはちょっと重いです。

[…ですが、…です][… nhưng …]

Cái bút này rẻ nhưng tốt.
このペンは安いですが良いです。

[… はどうですか?]… (thấy như) thế nào ?

Tiếng Việt (như) thế nào ?
ベトナム語はどうですか?

■ Giao Tiếp Thường Ngày:日常会話

1. Lan:Hôm nay trời mát nhỉ, anh Tanaka ?
Tanaka:Vâng, trời mát quá. Em Hoa thấy thế nào ?
Hoa:Vâng, hôm nay nhiệt độ là bao nhiêu vậy, chị Lan ?
Lan:Nhiệt độ hôm nay là 20 độ, em ạ.
Tanaka:Bây giờ là mùa gì vậy ?
Lan:Bây giờ là mùa thu rồi. Anh có thích mùa thu không ?
Tanaka:Ồ … Tôi rất thích mùa thu.
Lan:Vậy à ? Tôi cũng rất thích mùa thu. Hoa thế nào ?
Hoa:À … Em thích mùa hè.

ラン:田中さん、今日は涼しいですね?
田中:はい。とても涼しいです。ホアさんはどうですか?
ホア:はい。今日は何度ですか、ランさん?
ラン:今日の温度は20度ですよ。
田中:今の季節は何ですか?
ラン:今秋になりました。あなたは好きですか?
田中:ああ、秋は大好きです。
ラン:そうですか?私も秋が好きです。ホアさんはどうですか?
ホア:ああ、私は夏が好きです。

2. Lan:Trời nóng quá !
Hôm nay nhiệt độ là bao nhiêu vậy, Hoa ?
Hoa:39 độ C, chị ạ.
Lan:Theo dự báo thời tiết thì ngày mai trời có bão, phải không ?
Hoa:Vâng, đúng rồi. Trời sẽ mưa rất to.

ラン:暑いですね。ホアさん、今日は何度ですか?
ホア:39 ℃です。
ラン:天気予報によれば、明日は台風が来るのでしょうか?
ホア:はい。そうです。大雨が降りそうです。

■ Từ Vựng:単語
hôm nay:今日
ngày mai (mai):明日
sáng nay:今日の朝
chiều nay:今日の午後
cũ ↔ mới:古い ↔ 新しい
khó ↔ dễ:難しい ↔ 易しい
đắt ↔ rẻ:高い ↔ 安い
xấu:(顔) 醜い
đẹp (xinh):綺麗な(美しい)
nặng ↔ nhẹ:重い ↔ 軽い
to (lớn) ↔ nhỏ (bé):大きい ↔ 小さい
tốt:優しい
xấu (không tốt):悪い(優しくない)
cao ↔ thấp:高い ↔ 低い
dài ↔ ngắn:長い ↔ 短い
béo ↔ gầy:太い ↔ やせる
hay (thú vị):面白い
chán (không hay):つまらない(面白くない)
trẻ ↔ già:若い ↔ 年取った
giỏi ↔ dốt (kém):上手 ↔ 下手
dày ↔ mỏng:厚い ↔ 薄い
cứng ↔ mềm:堅い ↔ 軟らかい
nhiều ↔ ít:多い ↔ 少ない
đông người:人が多い(込む)
thích ↔ ghét:好き ↔ 嫌い
gần ↔ xa:近い ↔ 遠い
sạch ↔ bẩn:きれい ↔ 汚い
ngon:美味しい
dở (không ngon):不味い
bận:忙しい
rảnh (rảnh rỗi):暇な
nhiệt độ:温度
bao nhiêu độ C:何度 ℃
Theo dự báo thời tiết:天気予報によれば
túi xách:バッグ
hoa quả:果物
phát âm:発音
bài tập:宿題
trường học:学校
trường Đại học:大学
mùa xuân (ấm / ấm áp):春[暖かい]
mùa hè (hạ) (nóng):夏[暑い]
mùa thu (mát / mát mẻ):秋[涼しい]
mùa đông (lạnh):冬[寒い]
mùa mưa (ẩm ướt):雨期[湿る]
mùa khô (khô):乾期[乾く]

■ Câu Ứng Dụng:応用文

Chiều nay sẽ có mưa.
Mùa đông ở Hà Nội rất lạnh.
Hôm nay, trời nhiều mây và có mưa.
Theo dự báo thời tiết, ngày mai có nắng.
Phát âm tiếng Việt rất khó.
Món này ngon lắm.
Điện thoại di động này không đắt lắm.
Hoa quả này có đắt lắm không ?
Hôm nay, trời hơi lạnh nhỉ ?
Ngày mai, trời có bão, phải không ?
Mùa hè này thời tiết không nóng lắm.
Sáng nay, trời đẹp quá.
Bài tập này dài nhưng rất dễ.
Công ty đó nhỏ nhưng rất đông người.
Túi này to nhưng nhẹ lắm.
Tiếng Việt hơi khó nhưng thú vị.
Thời tiết hôm nay thế nào ?
Công việc của anh thế nào ?
Quyển sách này như thế nào ?
Anh thấy Việt Nam như thế nào ?

今日の午後は雨が降るでしょう。
ハノイの冬はとても寒いです。
今日は曇りで雨が降ります。
天気予報によれば、明日は晴れるでしょう。
ベトナム語の発音はとても難しいです。
この料理はとても美味しいです。
この携帯電話はあまり高くありません。
この果物は高いですか?
今日はちょっと寒いですね?
明日台風が来るでしょうか?
今年の夏はあまり暑くないですね。
今朝はなんともいい天気です。
この宿題は長いですが、とても簡単です。
その会社は小さいですが、人が多いです。
このバッグは大きいですが、とても軽いです。
ベトナム語はちょっと難しいですが、面白いです。
今日の天気はどうですか?
あなたの仕事はどうですか?
この本はどうですか?
ベトナムはどうですか?


いいなと思ったら応援しよう!