tự【自】
意味:自ら、自分から
tự làm thì tự chịu
自業自得
Tự hỏi lại chính mình.
自分自身に聞いてください。
■ tự do【自由】:自由、自由な、自由の
Cô ấy thích cuộc sống tự do.
彼女は自由な生活が好きです。
Sau khi kết hôn, tôi đã mất tự do.
結婚した後で自由が無くなった。
kết hôn【結婚】:結婚する
■ tự nhiên【自然】:自然、自然の、気楽に
Hãy tự nhiên như ở nhà nhé !
自宅にいるように自由にしてください。
Tự nhiên đang ngày càng biến đổi.
自然は日増しに変化しています。
biến đổi:変化する
↓↓↓ ここからダイジェストです。 ↓↓↓
Kinde版[漢越語ハンドブック]では例文2つ・単語の意味・関連する漢越語を掲載しています。
■ tự tôn【自尊】:自尊心の強い、プライドの高い
Vì lòng tự tôn quá lớn nên anh ấy đã từ bỏ gia đình.
自尊心が強過ぎるので、彼は家族と縁を切りました。
■ tự lập【自立】:自立する、独立する
Vì gia đình em ấy rất nghèo nên em ấy tự lập từ nhỏ.
彼女の家族はとても貧乏なので、子供の時から自立していました。
■ tự động【自動】:自主的に、自動化された
Ở Nhật Bản, chỗ nào cũng có máy bán hàng tự động.
日本ではどこにでも自動販売機があります。
■ tự tiện【自便】:勝手に、身勝手に、気ままに
Không được tự tiện dùng đồ của người khác khi chưa được cho phép.
許可をもらわないうちに他の人の物を勝手に使ってはいけません。
■ tự tin【自信】:自信を持つ、意を強くする
Cô ấy là người phụ nữ tự tin.
彼女は自信を持っている女性です。