見出し画像

第2課:Tự Giới Thiệu – 自己紹介

[あきらめるな!ベトナム語会話]のダイジェスト版です。
Kindle版の書籍では豊富な用例と共に詳しく文法解説をしています。

Câu Mẫu例文
1.

名詞文「… は … です。」「… là + 名詞」
Tôi là Tanaka.
私は中島です。


2.

「… も … です。」「… cũng là + 名詞」
Tôi cũng là người Nhật Bản.
私も日本人です。


3.

所属を表す「… の … です。」「… của …」
Công ty của tôi là KIP.
私の会社はKIP会社です。


4. 数字 Số đếm


5. 年齢 Tuổi

Giao Tiếp Thường Ngày:日常会話

1. Gặp lần đầu:初対面
Tanaka:Chào chị. Xin tự giới thiệu, tôi là Tanaka.
Tôi là giám đốc công ty KIP. Rất vui được gặp chị.
Hà:Vâng, chào anh. Tôi là Hà, giám đốc công ty Hoàng Hà.
Tôi cũng rất vui được gặp anh.
田中:初めまして。自己紹介いたします。私は田中です。
私はKIPの社長です。お会い出来てとても嬉しいです。
ハー:はい。初めまして。
私はハーです、ホアン・ハーの社長です。
私もお会い出来てとても嬉しいです。

2. Khi phỏng vấn:面接時 
Hoa:Em chào chị ạ.
Lan:Ừ, chào em. Mời em giới thiệu về bản thân.
Hoa:Vâng. Em là Phạm Thị Hoa. Năm nay em 23 tuổi.
Em đã tốt nghiệp trường Đại học Hà Nội.
ホア:こんにちは。
ラン:こんにちは。どうぞ、自己紹介して下さい。
ホア:はい。私はファム・ティ・ホアです。今年は23歳です。
私はハノイ大学を卒業しました。

3. Giới thiệu với nhân viên:初対面の従業員へ
Tanaka:Chào các bạn. Tên tôi là Tanaka.
Tôi vừa mới đến Việt Nam. Rất vui được làm việc cùng các bạn.
田中:皆さん、お早うございます。私の名前は田中です。
私はベトナムに来たばかりです。
皆さんと一緒に働くことが出来てとても嬉しいです。

4. Giới thiệu với anh Tanaka:一般的な自己紹介
Lan:Chào anh. Tôi là Lan. Tôi là phiên dịch.
Rất vui được làm việc cùng với anh. Mong anh giúp đỡ.
ラン:初めまして。私はランです。
私は通訳です。
あなたと一緒に働くことが出来てとても嬉しいです。
宜しくお願いします。

Từ Vựng単語
tên:名前
công việc:仕事
anh / chị / em / bác … + tên …:さん
anh ấy:彼
chị ấy / cô ấy:彼女
giám đốc:社長
nhân viên công ty:会社員
công nhân:ワーカー
kỹ sư:エンジニア
giáo viên:先生
sinh viên:大学生
học sinh:生徒
bác sĩ:医者
cũng:~も
… có phải là … không ?:ですよね?
nước:国 ; 水
người:人
quốc tịch:国籍
「Người + 国の名前」= Quốc tịch + 国の名前(国籍)
→ Người Nhật Bản = Quốc tịch Nhật Bản 日本人
「Nước + 国の名前」→ Nước Nhật Bản 日本
Việt Nam:ベトナム
Nhật Bản:日本
Mỹ:アメリカ
Anh:イギリス
Hàn Quốc:韓国
Trung Quốc:中国
Pháp:フランス
Úc:オーストラリア
Đài Loan:台湾
Thái lan:タイ
Lào:ラオス
người ở đâu ?:どこの人?
đến từ đâu ?:どこから来ましたか?
người nước nào ?:どこの国の人?
gì:何
bao nhiêu:いくつ
sinh:生む
số đếm:数字
tuổi:歳
từ mới:新しい言葉
luyện tập:練習

Câu Ứng Dụng:応用文

1. Tôi là Hoa.
2. Anh ấy là giáo viên.
3. Anh ấy là người Hàn Quốc.
4. Tôi không phải là người Thái Lan.
5. Tôi cũng là nhân viên công ty KIP.
6. Cô ấy cũng là giáo viên.
7. Tôi không phải là người Nhật.
Bạn tôi cũng không phải là người Nhật.
8. Anh có phải là giám đốc công ty KIP không ?
→ Vâng, đúng vậy.
9. Em có phải là Hoa không ?
→ Không, em không phải là Hoa.
10. Tên của em có phải là Hoa không ?
→ Vâng, tên em là Hoa ạ.

1. 私はホアです。
2. 彼は先生です。
3. 彼は韓国人です。
4. 私はタイ人ではありません。
5. 私もKIP会社の社員です。
6. 彼女も先生です。
7. 私は日本人ではありません。
私の友達も日本人ではありません。
8. あなたはKIP会社の社長ですか?
はい。そうです。
9. あなたはホアさんですか?
いいえ。私はホアではありません。
10. あなたの名前はホアさんですか?
はい。私の名前はホアです。

音声動画はこちら。
例文・単語がテキスト付きで視聴できます。
冒頭には母音の発音を収録してあります。


いいなと思ったら応援しよう!