見出し画像

あきらめるな!:復習1[第1課 〜 第5課]

A:文法まとめ

1.[… は … です。][... là + 名詞]

2.[… も … です。][... cũng là + 名詞]

3.[… の … です。] [... của ...]

4.[… ですよね?][... (có) phải không ?]

5.[Aですか?Bですか?] [A hay là B ?]

6.[Ở + 場所 + có + 名詞]

7.[名詞 + (có) ở + 場所]

8. 疑問詞


 cái gì:何
 ai:誰
 đâu:どこ
 mấy (bao nhiêu):いくつ
 mấy giờ:何時
 thứ mấy:何曜日
 thế nào:どう

B:練習問題

問題1:ベトナム語で書いてみましょう。

1. 鉛筆
2. 辞書
3. レストラン
4. 工業団地
5. 市場
6. 会社員
7. 難しい
8. 工場
9. 天気
10. 面白い

問題2:ベトナム語で書いてみましょう。

1. 私は日本人です。彼も日本人です。

2. この本はランさんの本です。

3. ANZホテルはどこですか?

4. ここは薬屋ですよね?

5. 彼女は学生ですか?社員ですか?

6. その机の上に私の携帯電話があります。

7. 社長のペンは椅子の下にあります。

8. 今日は月曜日です。明後日は何曜日ですか?

9. 今日はあまり寒くないですね?

10. ベトナム語の発音は難しいですが、とても面白いです。

問題3 :[….]に下記の中から疑問詞を選んで入れてみましょう。

thế nào / bao nhiêu tuổi / thứ mấy / cái gì / mấy giờ / ai
ở đâu / mấy cái / đằng nào / mấy người

1. Cái này là … ? 
→ Cái đó là máy vi tính.

2. Anh ấy là … ? 
→ Anh ấy là bạn của tôi.

3. Công ty của anh … ? 
→ Công ty tôi ở khu công nghiệp Nomura.

4. Nhà vệ sinh ở … ? 
→ Nhà vệ sinh ở đằng kia.

5. Gia đình chị có … ? 
→ Gia đình tôi có năm người.

6. Con gái chị … rồi ? 
→ Con gái tôi bảy tuổi rồi.

7. Bây giờ là … rồi ? 
→ Bây giờ là tám rưỡi rồi.

8. Ngày mai là … ? 
→ Ngày mai là thứ sáu.

9. Trong phòng có … ghế ? 
→ Trong phòng có năm cái ghế.

10.Hôm nay thời tiết … ? 
→ Hôm nay thời tiết rất đẹp.

問題4 :並べ替えて文を作ってみましょう。

1. cô giáo / là / phải / chị ấy / không.

2. có / đằng / ở / bưu điện / này.

3. tôi / là / xe máy / của / đây.

4. của / nhân viên / là / anh / không / có phải / công ty KIP ?

5. hay / sách / là / cái này / báo / là ?

6. khó / tiếng / không / Nhật / có ?

7. thấy / Hà Nội / anh / thế nào / mùa đông / ở ?

8. anh em / của / mấy / em / có / gia đình ?

9. có / xe tắc – xi / khách sạn / rất nhiều / ngoài.

10. nhưng / ngon / đắt / món này / không.

◆回答◆

問題1

1. bút chì
2. từ điển
3. nhà hàng
4. khu công nghiệp
5. chợ
6. nhân viên
7. khó
8. nhà máy (xưởng)
9. thời tiết
10. hay (thú vị)

問題2

1. Tôi là người Nhật Bản. Anh ấy cũng là người Nhật Bản.
2. Quyển sách này là sách của chị Lan.
3. Khách sạn ANZ ở đâu ?
4. Đây là hiệu thuốc, (có) phải không ?
5. Cô ấy là sinh viên hay là nhân viên công ty ?
6. Ở trên bàn đó có điện thoại di động của tôi.
7. Bút của giám đốc ở dưới ghế.
8. Hôm nay là thứ hai. Ngày kia là thứ mấy ?
9. Hôm nay không lạnh lắm nhỉ ?
10. Phát âm tiếng Việt khó nhưng rất thú vị.

問題3

1. cái gì
2. ai
3. ở đâu
4. đằng nào
5. mấy người
6. bao nhiêu tuổi
7. mấy giờ
8. thứ mấy
9. mấy cái
10. thế nào

問題4

1. Chị ấy không phải là cô giáo.
2. Bưu điện có ở đằng này.
3. Đây là xe máy của tôi.
4. Anh có phải là nhân viên của công ty KIP không ?
5. Cái này là sách hay là báo?
6. Tiếng Nhật có khó không ?
7. Anh thấy mùa đông ở Hà Nội thế nào ?
8. Gia đình em có mấy anh em ?
9. Ngoài khách sạn có rất nhiều xe tắc – xi.
10. Món này đắt nhưng không ngon.


いいなと思ったら応援しよう!