第1課:Chào Hỏi – 挨拶
[あきらめるな!ベトナム語会話]のダイジェスト版です。
Kindle版の書籍では豊富な用例と共に詳しく文法解説をしています。
■ Giao Tiếp Thường Ngày:日常会話
1. Lần đầu tiên gặp:初対面
Tanaka:Chào chị.
Lan:Chào anh. Rất vui được gặp anh.
Tanaka:Vâng. Tôi cũng rất vui được gặp chị.
田中:初めまして。
ラン:初めまして。あなたに会えて、てとても嬉しいです。
田中:はい。私もあなたに会えて、とても嬉しいです。
2. Chào bình thường:普通の挨拶
Tanaka:Chào chị.
Lan:Chào anh.
ラン:おはようございます。
田中:おはようございます。
3. Chào bình thường và đã lâu không gặp:普通の挨拶と久しぶり
Tanaka:Chào chị. Chị có khỏe không ?
Lan:Vâng, tôi khỏe. Còn anh ?
Tanaka:Vâng, tôi cũng khỏe. Cám ơn chị.
田中:こんにちは。お元気ですか?
ラン:はい。元気です。あなたは?
田中:はい。私も元気です。ありがとう。
4. Đã lâu không gặp:久しぶりに会った時
Tanaka:Đã lâu không gặp chị. Chị có khỏe không ?
Lan:Vâng, tôi khỏe. Cám ơn anh. Còn anh ?
Tanaka:Vâng, tôi cũng khỏe. Công việc của chị thế nào ?
Lan:Rất tốt.
田中:お久しぶりです。お元気ですか?
ラン:はい。元気です。ありがとう。あなたは?
田中:はい。私も元気です。あなたの仕事はどうですか?
ラン:とてもいいです。
音声動画はこちら。
例文・単語がテキスト付きで視聴できます。
冒頭には母音の発音を収録してあります。