見出し画像

tâm【心】

意味:心(しん)、芯

Khi đi chùa, tâm tôi luôn thấy bình an.
お寺に行く時はいつも心に平安を感じる。

Dù có thế nào thì tâm cũng không thay đổi.
たとえどうなっても心は変わりません。

※【 】内は漢越語です。

■ tâm địa【心地】:心根、腹のうち

Cô ta là người có tâm địa xấu xa.
彼女の腹の中は悪辣です。

Anh ấy hoàn toàn không phải là người có tâm địa xấu.
彼は全く意地悪ではない人です。

xấu xa:悪辣な、非道徳な hoàn toàn không : 全く〜ない

địa【地】
địa điểm【地点】:地点
địa cầu【地球】:地球

■ lương tâm【良心】:良心

Nó đúng là người không có lương tâm.
あいつには本当に良心がない。

Tôi không làm gì trái với lương tâm.
私は良心に反することはしません。

nó:あいつ trái:左、反対に、逆に

lương【良】
lương y【良医】:良医、名医
lương dân【良民】:善良な人民

↓↓↓ ここからダイジェストです。 ↓↓↓
Kinde版[漢越語ハンドブック]では例文2つ・単語の意味・関連する漢越語を掲載しています。

■ trọng tâm【重心】:核心、重点

Anh hãy nói vào trọng tâm của vấn đề.
あなたは問題の核心を話してください。

■ tâm phục【心服】:信頼できる、打ち解けられる

Các học sinh ở trường này rất tâm phục thầy hiệu trưởng của mình.
この学校の生徒は校長に心服している

■ trung tâm【中心】:中心、センター

Tôi không thích sống ở trung tâm thành phố.
私は町の中心に住むのが好きではないです。

■ yên tâm【安心】:安心する

Con sẽ về sớm, mẹ yên tâm nhé.
早く帰るから安心してくださいね。

■ tâm điểm【心点】:中心点、ピント

Ca sĩ đó trở thành tâm điểm của truyền thông sau scandal.
あの歌手はスキャンダルの後でメディアの中心になりました。


いいなと思ったら応援しよう!