
phát【発】
意味:発する、放映する、支給する、配る
Hãy phát khẩu trang cho mọi người.
皆さんにマスクを配ってください。
khẩu trang:マスク
■ phát âm【発音】:発音する
Phát âm tiếng Việt rất khó.
ベトナム語の発音はとても難しいです。
Hãy phát âm đúng từ này một lần nữa.
この言葉をもう一度正しく発音してください。
một lần nữa:もう一度
âm【音】
âm nhạc【音楽】:音楽
tạp âm【雑音】:雑音
■ phát sinh【発生】:発生する
Hãy điều tra nguyên nhân phát sinh càng sớm càng tốt.
発生した原因は早く調べれば調べるほど良いです。
Vấn đề phát sinh này là trách nhiệm của ai ?
この問題は誰の責任ですか?
điều tra【調査】:調べる nguyên nhân【原因】:原因、理由
trách nhiệm【責任】:責任
sinh【生】
sinh hoạt【生活】:生活
sinh nhật【生日】:誕生日
↓↓↓ ここからダイジェストです。 ↓↓↓
Kinde版[漢越語ハンドブック]では例文2つ・単語の意味・関連する漢越語を掲載しています。
■ phát triển【発展】:発展する、発達する
Kinh tế của Việt Nam càng ngày càng phát triển.
ベトナムの経済は日増しに発展しています。
■ phát biểu【発表】:発表する、意見を述べる
Sau đây, giám đốc sẽ có vài lời phát biểu.
これから社長が一言、意見を述べられます。
■ phát điện【発電】:発電する
Vì lũ lụt nên nhà máy thủy điện sẽ ngừng phát điện.
洪水のせいで水力発電所が発電を停止します。
■ xuất phát【出発】:出発する
Chúng ta sẽ xuất phát lúc mấy giờ ?.
我々は何時に出発しますか?
■ phát minh【発明】:発明する、考案する、発明
Đây là một phát minh vĩ đại của Thế kỷ 20.
これは20世紀の偉大な発明品の1つだ。
