見出し画像

第6課:Ở Nhà Ăn – 食堂で

[あきらめるな!ベトナム語会話]のダイジェスト版です。
Kindle版の書籍では豊富な用例と共に詳しく文法解説をしています。

Câu Mẫu例文
1. 動詞文
Bây giờ, tôi ăn cơm. 
今、私はご飯を食べます。
2.[で]の用法
Anh Nam làm việc ở khu công nghiệp.
ナムさんは工業団地で働きます。
Anh Nam đi làm bằng xe máy.
ナムさんはバイクで仕事に行きます。
3. 年/月/週/日
Hôm nay là ngày 12 tháng 7 năm 2012.
今日は2012年7月12日です。
4. 副詞[とても/よく/いつも/時々… ]
Chị Lan hay uống cà phê.
ランさんはよくコーヒーを飲みます。
5. 勧誘表現[Chúng ta (cùng) … nhé / (đi) ]
Chúng ta cùng đi ăn nhé ?
食事に行きましょうか?

Giao Tiếp Thường Ngày:日常会話

Ở nhà ăn công ty:社員食堂で

Lan:Anh ngồi ăn cơm ở đâu, anh Tanaka ?
Tanaka:Ở đây. Còn chị ?
Lan:À … Tôi cũng ngồi ở đây. Hoa cũng ăn cùng chúng tôi nhé ?
Hoa:Vâng. Mời mọi người ăn cơm.
Tanaka:Mời chị em ăn cơm.
Lan:Mời anh ăn cơm.
À … Anh có hay ăn ở nhà hàng không, anh Tanaka ?
Tanaka:Có, thỉnh thoảng tôi cũng ăn ở nhà hàng.
Một tuần một, hai lần.
Nhưng tôi thích tự mình nấu ăn ở nhà .
Lan:Vậy à ? Anh thích ăn món gì ?
Tanaka:Tôi thích rau và cá. Tôi không thích thịt lắm. Còn chị ?
Chị có hay đi ăn ở nhà hàng không ?
Lan:Tôi không hay đi lắm.
Cuối tuần, gia đình chúng tôi thường tự nấu ở nhà.
Tanaka:Ăn ở nhà rất vui, phải không chị ?
Lan:Vâng, rất vui anh ạ.

ラン:田中さん、どこに座りますか?
田中:ここです。あなたは?
ラン:あ、私もここに座ります。ホアさんも一緒に食べましょうか?
ホア:はい。皆さん、いただきます。
田中:はい。いただきます。
ラン:いただきます。
あ。田中さんはよくレストランで食べますか?
田中:はい。私は時々レストランで食べます。一週間に1、2回です。
でも家で自分で作ることが好きです。
ラン:そうですか? あなたは何の料理が好きですか?
田中:私は野菜と魚が好きです。肉はあまり好きではありません。
あなたは?よくレストランに行きますか?
ラン:あまり行きません。私の家族は週末に自分で作って食べます。
田中:家で食べるのは楽しいですよね?
ラン:はい。とても楽しいです。

Từ Vựng単語

vui ↔ buồn:楽しい ↔ 寂しい
sớm ↔ muộn:早い ↔ 遅い
mua ↔ bán:買う ↔ 売る
quên ↔ nhớ:忘れる ↔ 覚える
cười ↔ khóc:笑う ↔ 泣く
ăn (cơm / phở …) :食べる(ご飯/フォー)
uống (cà phê / rượu …):飲む(コーヒー/お酒)
nghe (nhạc / đài …):聞く(音楽/ラジオ)
đọc (báo / sách …):読む(新聞/本)
viết (báo cáo / thư …):書く(レポート/手紙)
gọi (gọi điện thoại):呼ぶ(電話を掛ける)
nói (nói chuyện):言う(話す)
xem (ti vi):見る(テレビ)
hút (thuốc):吸う(タバコ)
học:習う/勉強する
mang:持つ
ngồi:座る
gặp:会う
ngủ:寝る
dậy (thức dậy):起きる
chơi:遊ぶ
sinh:生まれる
sống:住む
tiệc:パーティー
cùng (cùng với):と一緒に
một mình:一人で
tự (tự mình):自分で
tuần:週
cuộc hẹn trước:予約する
đi công tác:出張する
da:皮
gạo (gạo nếp):米(もち米)
đũa:箸
rau:野菜
thịt:肉
cá:魚
cuối tuần:週末
khu công nghiệp:工業団地
Mời (anh) ăn cơm. :いただきます(どうぞ、どうぞ召し上がって)

Câu Ứng Dụng:応用文

1. Anh ấy nghe nhạc.
2. Mẹ tôi không ăn thịt chó.
3. Chị có biết tiếng Anh không ?
4. Hoa viết thư cho bạn.
5. Tôi hay mua rau ở chợ.
6. Anh Nam uống cà phê ở khách sạn.
7. Tôi viết bằng bút bi.
8. Em ấy rất thích học tiếng Nhật.
9. Hôm nay là ngày 20 tháng tám.
10. Anh ấy đến Việt Nam hai tháng rồi.
11. Ngày mai, anh Tanaka đi Hà Nội hai ngày.
12. Tôi từng sống ở Hàn Quốc ba năm.
13. Chị Lan không hay đi ăn ở nhà hàng.
14. Tôi ít khi đi xem phim lắm.
15. Thỉnh thoảng, tôi muốn đi chơi một mình.
16. Bố tôi lúc nào cũng dậy sớm.
17. Ngày mai, chúng ta đi chơi nhé ?
→ Xin lỗi anh, tôi bận rồi.
18. Chúng ta đi ăn đi.
→ Vâng, em đi đây.
19. Anh cùng đi uống bia với chúng tôi nhé ?
20. Chúng ta cùng nói chuyện đi.

1. 彼は音楽を聞きます。
2. 私の母は犬肉を食べません。
3. あなたは英語がわかりますか?
4. ホアさんは友達に手紙を書きます。
5. 私はよく市場で野菜を買います。
6. ナムさんはホテルでコーヒーを飲みます。
7. 私はボールペンで書きます。
8. 女の子は日本語を勉強することが大好きです。
9. 今日は8月20日です。
10. 彼はベトナムに来て2か月です。
11. 明日、田中さんは2日間ハノイに行きます。
12. 私は韓国に3年間住んだことがあります。
13. ランさんはレストランへあまり食べに行きません。
14. 私はめったに映画に行きません。
15. 時々、私は一人で遊びたいです。
16. 父はいつも早く起きます。
17. 明日、遊びに行きましょう?
→ すみません。用事がありました。
18. 食べに行きましょう。
→ はい。これから行きます。
19. 私たちと一緒にビールを飲みましょうね?
20. 一緒に話しましょう。


いいなと思ったら応援しよう!